ngâm ngẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngâm ngẩm+
- Dull and lasting
- Đau ngâm ngẩm
Feel adull and lasting pain
- Đau ngâm ngẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngâm ngẩm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngâm ngẩm":
ngam ngám ngăm ngăm ngâm ngẩm ngấm ngầm ngồm ngoàm - Những từ có chứa "ngâm ngẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 632